Có 2 kết quả:
满载 mǎn zài ㄇㄢˇ ㄗㄞˋ • 滿載 mǎn zài ㄇㄢˇ ㄗㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full to capacity
(2) fully loaded
(2) fully loaded
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full to capacity
(2) fully loaded
(2) fully loaded
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh